--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầy yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầy yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy yếu
+ adj
sickly
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
gầy yếu
:
sickly
+
câm
:
Dumb, mutengười câma dumb persongiả câm giả điếcto sham dumbness and deafness, to pretend to be deaf and dumbtín hiệu câmdumb signskịch câma dumb show, a mime, a pantomimechữ " h " câm trong chữ Phápthe mute "h" in a French word
+
choắc
:
to become dwarged
+
bới xấu
:
Denigrate, defame, say evil things about somebody
+
earache
:
Sự đau tai; bệnh đau tai